Description
Thông số kỹ thuật
Kích thước H48xW48 Hiển thị Led 7 đoạn, 4 chữ số Giá trị thực: Led cao11mm, màu đỏ Giá trị cài đặt: Led cao8mm, màuvàng-xanh Nguồn cấp 100-240 VAC 50/60 Hz Dải thời gian 0.001 s to 9.999 s, 0.01 s to 99.99 s, 0.1 s to 999.9 s, 1 s to 9999 s, 1 s to 99 min 59 s 0.1 m to 999.9 min, 1 min to 9999s, 1 min to 99 h 59 min, 1 h to 9999 h Chế độ hoạt động Timer Mode OND: Signal On Delay(Power Reset) OND.1: Signal On Delay 1(Power Reset) OND.2: Power On Delay(Power Hold) FLK: Flicker(Power Reset) FLK.1: Flicker 1(Power Reset) FLK.2: Flicker 1(Power Reset) INT: Interval (Power Reset) INT.1: Interval 1(Power Reset) INT.2: Interval 2(Power Reset) OFD: Signal Off Delay1(Power Reset) NFD: On-Off Delay (Power Reset) NFD.1: On-Off Delay1 (Power Hold) INTG: Integration Time(Power Reset) Count Mode UP, UP-1, UP-2, dn (Down), dn-1 (Down-1), dn-2 (Down-2), Ud-A (Up/Down-A), Ud-B (Up/Down-B), Ud-C (Up/Down-C), Ngõ vào Có thể lựa chọn ngõ vào có điện áp hoặc ngõ vào không có điện áp [Ngõ vào có điện áp] Trở kháng ngõ vào: 5.4 kΩ, Mức ‘H’: 5-30 VDC, Mức ‘L’: 0-2 VDC [Ngõ vào không có điện áp] Trở kháng ngắn mạch: Max. 1 kΩ, Điện áp dư: Max. 2 VDC Ngõ ra Tiếp điểm: + Đặt trước 1 giá trị: SPDT(1c) + Tải thuần trở 250VAC 5A Bán dẫn: + Đặt trước 1 giá trị: 1NPN collector hở + Max. 30VDC Max. 100mA Kiểu đấu nối Cầu đấu Kiểu lắp đặt Lắp trên cánh tủ Phụ kiện Gálắp cánh tủ Cấp bảo vệ IP 65 (chỉ phần hiển thị phía trước) Tiêu chuẩn IEC, EN